Có 2 kết quả:
貫通 guàn tōng ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ • 贯通 guàn tōng ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to link up
(2) to thread together
(2) to thread together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to link up
(2) to thread together
(2) to thread together
Bình luận 0