Có 2 kết quả:

貫通 guàn tōng ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ贯通 guàn tōng ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to link up
(2) to thread together

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to link up
(2) to thread together

Bình luận 0